--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fumbler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cryptotis parva
:
loài chuột chù màu nâu nhỏ, sống trên các đồng cỏ phía đông nước Mỹ.
+
mơ tưởng
:
to dream
+
ngọt lừ
:
Very tasty, quite deliciousCanh tôm ngọt lừThis shrimp soup is very tasty
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
ngày vọng
:
(từ cũ) Full moon day