--

lót ổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lót ổ

+  

  • động từ. (of bird) to nest, to build a nest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lót ổ"
Lượt xem: 633