--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lôi cuốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lôi cuốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lôi cuốn
+ verb
to draw along; to carry along
lôi cuốn thính giả
to carry one's hearers with one. to lure; to attract
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
lôi cuốn
:
to draw along; to carry alonglôi cuốn thính giảto carry one's hearers with one. to lure; to attract
+
bỏ hoang
:
Leave (land) uncultivatedĐất bỏ hoangUncultivated land, waste land