--

lôi cuốn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lôi cuốn

+ verb  

  • to draw along; to carry along
    • lôi cuốn thính giả
      to carry one's hearers with one. to lure; to attract
Lượt xem: 667