lùi bước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi bước+
- Yield, give way, make concessions
- Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước
After being defeated, they gave way
- Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi bước"
- Những từ có chứa "lùi bước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 556