--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reverse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
depository financial institution
:
ngân hàngthat bank holds the mortgage on my homengân hàng đang giữ văn tự thế chấp nhà của tôi
+
tổ quốc
:
fatherland
+
multiple
:
nhiều, nhiều mối, phức tạpmultiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánh
+
disunity
:
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
+
intersect
:
cắt ngang nhau, chéo nhau