lút đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lút đầu+
- (tiếng địa phương) Be up to the ears
- Công việc lút đầu suốt ngày
To be up to the ears in work the whole day
- Công việc lút đầu suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lút đầu"
- Những từ có chứa "lút đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
backstairs sideling backstair hangdog underhand sneak hedge hedge-marriage hole-and-corner backway more...
Lượt xem: 574