--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ underhand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian
+
giữ giàng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn
+
chan chan
:
Brimming over, overflowing, teemingmột bầu nhiệt huyết chan chana heart overflowing with enthusiasm
+
sóng sượt
:
at full length