--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lý do
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lý do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý do
+ noun
cause; reason; argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý do"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lý do"
:
lái đò
lật đổ
lễ độ
lờ đờ
lý do
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
lý do
:
cause; reason; argument
+
lảng
:
to slip away; to sneak awaynói lảngto turn conversation
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron
+
ăn da
:
Causticxút ăn dacaustic soda
+
chặn
:
To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửato block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bayto keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóngthe player blocked a ballchặn các ngả đườngto block all accessestiêm để chặn cơn sốtto give an injection to stop a fit of fevernói chặnto take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth