--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảng
+ verb
to slip away; to sneak away
nói lảng
to turn conversation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lảng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lảng"
:
đánh trống lảng
bảng lảng
lảng
lảng tránh
lảng vảng
nói lảng
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
lảng
:
to slip away; to sneak awaynói lảngto turn conversation
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron
+
ăn da
:
Causticxút ăn dacaustic soda
+
chặn
:
To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửato block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bayto keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóngthe player blocked a ballchặn các ngả đườngto block all accessestiêm để chặn cơn sốtto give an injection to stop a fit of fevernói chặnto take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth
+
chấm
:
Dot, pointchiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trờithe plane flew off to become only a small black dot in the skychữ " i " có một chấm trên đầuthe letter "i" has a dot on it