--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảng
+ verb
to slip away; to sneak away
nói lảng
to turn conversation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lảng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lảng"
:
đánh trống lảng
bảng lảng
lảng
lảng tránh
lảng vảng
nói lảng
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
lảng
:
to slip away; to sneak awaynói lảngto turn conversation