lý hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý hóa+ noun
- physics and chemistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lý hóa":
lời hứa lưu hóa lý hóa - Những từ có chứa "lý hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 551