--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lý trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lý trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý trí
+ noun
reason; faculty of reasoning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lý trí"
:
la trời
leo trèo
lửa trại
lưu trú
lưu trữ
lý trí
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
lý trí
:
reason; faculty of reasoning