lương năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương năng+
- như lương tri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương năng":
lằng nhằng lùng nhùng lụng nhụng lương năng - Những từ có chứa "lương năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 498