--

lương thiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương thiện

+ adj  

  • honest; good
    • dân lương thiện
      good citizen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương thiện"
Lượt xem: 604