--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới vét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới vét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới vét
+
(ngư) Dredge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưới vét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưới vét"
:
lưới vét
lưới vợt
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
tai ách
:
disaster
+
nhân hòa
:
Uciversal concord, concord among the peopleThiên thời, địa lợi, nhân hoàClement weather,favourablr terrain and concord among the people
+
outgrowth
:
sự mọc quá nhanh
+
layabout
:
người đi lang thang, người vô công rồi nghề