--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới vét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới vét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới vét
+
(ngư) Dredge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưới vét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưới vét"
:
lưới vét
lưới vợt
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
ngoài
:
out; outside; without; exterior; externalở ngoài thành phốoutside the town
+
sứ giả
:
king's envoy ambassador
+
coal-tar creosote
:
(hoá học) chất creozot dùng đẻ bảo quản gỗ.
+
muốt
:
Snowy (nói về nước đá)Da trắng muốtA snow-white complexionmuôn muốt (láy, ý tăng)