lười biếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lười biếng+ adj
- lazy; idle; insolent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lười biếng"
- Những từ có chứa "lười biếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 635