--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi gà
+
Tongue,reed
Lưỡi gà của kèn
A trumpet reed
Valve
Uvula
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
lưỡi gà
:
Tongue,reedLưỡi gà của kènA trumpet reed