--

lưỡng lự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng lự

+ verb  

  • to hesitate; to waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng lự"
Lượt xem: 736