lưỡng tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng tự+
- Hesitate, waver, be of two minds
- Còn lưỡng chưa quyết định được
To be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds
- Còn lưỡng chưa quyết định được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng tự"
Lượt xem: 568
Từ vừa tra