--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược thưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược thưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược thưa
+
Large-tooth conb, dressing comb
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
lược thưa
:
Large-tooth conb, dressing comb
+
quỵt
:
Fail to pay, defaultQuỵt tiền côngTo fail to pay someone his salary (wages)Quỵt nợTo fail to pay one's debt, to default
+
outrage
:
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)