lưu dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu dụng+
- Keep for use, keep in office (from a former regime)
- công chức lưu dụng
Civil servants kept in office from a former regime
- công chức lưu dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu dụng"
Lượt xem: 637