--

lưu dụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu dụng

+  

  • Keep for use, keep in office (from a former regime)
    • công chức lưu dụng
      Civil servants kept in office from a former regime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu dụng"
Lượt xem: 651