lưu trú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu trú+
- Reside temporarily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu trú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu trú":
lưu trú lưu trữ - Những từ có chứa "lưu trú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 625