lưu dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu dung+
- (khẩu ngữ) như lưu dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu dung":
lưu dung lưu dụng - Những từ có chứa "lưu dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 408