--

lưu loát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu loát

+  

  • Fluent, smooth and ready
    • Nói tiếng anh lưu loát
      To speak english fluenly, to speak fleent English
    • văn lưu loát
      A fluent style, an easy style
Lượt xem: 639