lạc đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc đàn+
- Stray from one's herd (flock...)
- Con bê lạc đàn
A stray calf (from its herd)
- Con chim lạc đàn
A stray bird (from its flock)
- Con bê lạc đàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc đàn"
Lượt xem: 643