--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lại người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lại người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại người
+
Recuperate (after a long illness)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lại người"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lại người"
:
lại người
loi ngoi
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
lại người
:
Recuperate (after a long illness)
+
đánh đổ
:
Overturn, upseĐánh đổ lọ mựcTo overturn a inkpot
+
hoàng thái hậu
:
Queen mother
+
đường dây
:
Line, networkĐường dây điện thoạiA telephone lineĐường dây thông tin bí mậtUnderground information network
+
lược đồ
:
sketch; diagram