--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lại người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lại người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại người
+
Recuperate (after a long illness)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lại người"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lại người"
:
lại người
loi ngoi
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
lại người
:
Recuperate (after a long illness)
+
after-school
:
ngoài giờ học chính quy ở trường, ngoài giờ học thường lệ ở trường, ngoài giờ lên lớpa special after-school classmột lớp học đặc biệt ngoài giờ lên lớp
+
imitable
:
có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
+
acre
:
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
+
tangible
:
có thể sờ mó được, hữu hìnhtangible world thế giới hữu hình