--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lại mũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lại mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại mũi
+
back-stitch
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
lại mũi
:
back-stitch
+
brasslike
:
giống như tiếng của nhạc cụ làm bằng đồng thau; (tiếng) lanh lảnh
+
connotate
:
bao hàmthe word "tropics" connote heat từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
+
ngẫm
:
to ponder, to reflect upon, to think over
+
laudator
:
người tán dương, người khen