--

lạm phát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạm phát

+ verb  

  • to inflate
    • sự lạm phát
      inflation
    • sự lạm phát kinh tế
      inflation of the economy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạm phát"
Lượt xem: 463