--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạnh người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạnh người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh người
+
to feel one's blood freeze
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
lạnh người
:
to feel one's blood freeze
+
agamous
:
(sinh vật học) vô tính
+
tạt tai
:
to box the ears of, to slap
+
chân chỉ hạt bột
:
Very simplemimded and truthful
+
dạm vợ
:
to offer marriage,dan to extend