--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạp xưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạp xưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạp xưởng
+ noun
chinese sausage
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
lạp xưởng
:
chinese sausage
+
capitular
:
(thuộc) tăng hội
+
second-best
:
hạng hai, hạng nhì
+
bấn
:
Hard pressedđang bấn ngườito be hard pressed for manpower
+
bọc hậu
:
In the rearĐánh bọc hậuTo attack (the enemy) in the rear