--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lả lướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lả lướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lả lướt
+
Limp, listless
Đi lả lướt
To walk listlessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả lướt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lả lướt"
:
la liệt
là lượt
lả lướt
lây lất
leo lét
lệ luật
loe loét
loè loẹt
lòe loẹt
lưu loát
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
lả lướt
:
Limp, listlessĐi lả lướtTo walk listlessly