--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảng tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảng tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảng tránh
+ verb
to evade
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
lảng tránh
:
to evade
+
sinh dưỡng
:
to give birth to and bring up
+
bách công
:
(cũ) như bách nghệ
+
lấy
:
to takelấy bạn làm gươngto take one's friend as an example to extractlấy đạn ở vết thương rato extract a bullet from a woundto wed ; to marryCô ta lấy nó vì tiềnShe married him for money
+
black tea
:
chè đen