lấm tấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấm tấm+ adj
- spray-like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấm tấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấm tấm":
lấm tấm luộm thuộm
Lượt xem: 566