--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấp lánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấp lánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấp lánh
+ verb
to sparkle; to twinkle ; to gleam
những vì sao lấp lánh trên trời
The stars are twinkling in the sky
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
lấp lánh
:
to sparkle; to twinkle ; to gleamnhững vì sao lấp lánh trên trờiThe stars are twinkling in the sky