--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấp ló
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấp ló
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấp ló
+ verb
to flicker
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
lấp ló
:
to flicker
+
mountebankery
:
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm
+
gả
:
to give in marriage; to marry one's daughter
+
enfold
:
bọc, quấn
+
nhói
:
Feeling stinging painBị gai châm đau nhóiTo feel a stinging pain when pierced by a thornnhoi nhói (láy, ý giảm)Somewhat stingingNhoi nhói ở mạng mỡTo feel a somewhat stinging pain in one's side