--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấy xuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấy xuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấy xuống
+ verb
to take down
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
lấy xuống
:
to take down
+
anemometric
:
(khí tượng) phép đo gió
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
+
hãn
:
to sweat; to perspire
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)