--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm than
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm than
+ adj
miserable; wretched
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
lầm than
:
miserable; wretched
+
lưu nhiệm
:
continue [in office], elect for a second term, re-electbộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mớiThe Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment
+
malleable
:
dễ dát mỏng, dễ uốn
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema