phù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù+
- Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
- Oedema
- Spell, charm
- Puff
- Thổi phù một cái tắt đèn
To puff out the lamp
- Thổi phù một cái tắt đèn
- phù phù (láy, ý liên tiếp)
- Thổi lửa phù phù
To blow on the fire with puffs.
- Thổi lửa phù phù
- (từ cũ) như phò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phù":
hổ phù huyền phù Phan Đình Phùng phù phù điêu phù chú phù dâu phù du phù dung phù hợp more... - Những từ có chứa "phù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 471