--

phù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù

+  

  • Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
  • Oedema
  • Spell, charm
  • Puff
    • Thổi phù một cái tắt đèn
      To puff out the lamp
  • phù phù (láy, ý liên tiếp)
    • Thổi lửa phù phù
      To blow on the fire with puffs.
  • (từ cũ) như phò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù"
Lượt xem: 464