--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẩn tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẩn tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn tránh
+ verb
to elude
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
lẩn tránh
:
to elude
+
ấm áp
:
cosy, warmcăn phòng ấm ápa cosy roomnhững luồng khí ấm ápgusts of warm aircảm giác ấm ápa cosy feelingnắng xuân ấm ápthe warm spring sungiọng nói ấm ápa warm voicethấy ấm áp trong lòngto feel warm in one's heart
+
class lamellibranchia
:
xem class bivalvia
+
tenner
:
(thông tục) giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ)