lật đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật đổ+ verb
- to overthrow; to subvert
- lật đổ một chính phủ
to overthrow a government
- lật đổ một chính phủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật đổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lật đổ":
lật đật lật đổ lật tẩy lẹt đẹt lót ổ lút đầu lướt thướt lượt thượt
Lượt xem: 608