--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắc lư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắc lư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắc lư
+ verb
to oscillate; to swing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắc lư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lắc lư"
:
lạc lối
lắc lư
lọc lõi
lọc lừa
lục lọi
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
lắc lư
:
to oscillate; to swing