--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lề đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lề đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lề đường
+ noun
pavement; sidewalk ; road-side
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
lề đường
:
pavement; sidewalk ; road-side
+
lái buôn
:
dealer; merchant
+
buông tha
:
To disengage, to spare
+
toàn quyền
:
full power, governor general
+
sùng ái
:
(từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite