toàn quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toàn quyền+ noun
- full power, governor general
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toàn quyền"
- Những từ có chứa "toàn quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 524