--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ phép
+ noun
politeness, courtesy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ phép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lễ phép"
:
lập pháp
lễ phép
liệu pháp
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
lễ phép
:
politeness, courtesy
+
phát tán
:
Induce sweating, act as a sudatory substanceScatter (nói về hạt của cây)
+
holly
:
(thực vật học) cây nhựa ruồi
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
teleology
:
(triết học) thuyết mục đích