--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ phép
+ noun
politeness, courtesy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ phép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lễ phép"
:
lập pháp
lễ phép
liệu pháp
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
lễ phép
:
politeness, courtesy
+
nếp cái
:
Large-size-glutinous rice
+
dispensability
:
sự miễn trừ, sự không cần thiết
+
cầy móc cua
:
(động vật) Crab - eating mongoose
+
cầu khẩn
:
To entreat, to beseechcầu khẩn thần thánh phù hộ choto entreat help from deitiescầu khẩn lòng thươngto beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy