--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ phục
+ noun
full dress; formal uniform
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
lễ phục
:
full dress; formal uniform
+
đặc thù
:
Particular, specificNét đặc thùSpecific characteristics
+
vô ích
:
useless
+
cầu khẩn
:
To entreat, to beseechcầu khẩn thần thánh phù hộ choto entreat help from deitiescầu khẩn lòng thươngto beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy
+
làm hư
:
SpoilLàm thế anh sẽ làm hư cháu đấyYou will spoil the child by doing it