--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lợm giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lợm giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lợm giọng
+ verb
to nauseate
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
lợm giọng
:
to nauseate
+
mách
:
to sneak; to tell tales
+
xoè
:
spread, open
+
flipper-like
:
có các chi được sử dụng như chân chèo (chi trước hoặc sau của động vật sống dưới nước, được biến đổi để thích nghi với việc bơi lội)
+
tận dụng
:
to make use of